Có 1 kết quả:
同心同德 tóng xīn tóng dé ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄊㄨㄥˊ ㄉㄜˊ
tóng xīn tóng dé ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄊㄨㄥˊ ㄉㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
of one mind (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
tóng xīn tóng dé ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄊㄨㄥˊ ㄉㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0